Có 2 kết quả:
夫妇 fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ • 夫婦 fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (married) couple
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng
Từ điển Trung-Anh
(1) a (married) couple
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0