Có 2 kết quả:

夫妇 fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ夫婦 fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a (married) couple
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]

fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vợ chồng

Từ điển Trung-Anh

(1) a (married) couple
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]